DANH MỤC XE MÁY VÀ ĐỘNG CƠ, PHỤ TÙNG
PHẢI ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo quyết định số 13/2003/QĐ-BKHCN ngày 26 tháng 5 năm 2003)
STT |
TÊN SẢN PHẨM, HÀNG HÓA |
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG |
NỘI DUNG ÁP DỤNG |
THỜI ĐIỂM CÓ HIỆU LỰC |
Yêu cầu chung về an toàn | ||||
1 |
|
TCVN 5925:2003 * Môtô, xe máy hai bánh – Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn với các lưu ý sau: - Cho phép thử hiệu quả nhanh trên băng thử theo mục 3.5.3.2. - Khí thải theo mức 2 bảng 1 của TCVN 6438:2001. - Độ ồn: chỉ từ khi đỗ theo TCVN 6436:1998 |
1/9/2003 |
Yêu cầu cụ thể về an toàn | ||||
2 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
TCVN 6440:1998 Môtô – Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
3 |
Phần nhô của xe máy |
TCVN 6999:2002 Phương tiện giao thông đường bộ - Phần nhô ra ngoài của Môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
4 |
Cơ cấu điều khiển |
TCVN 6957:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu điều khiển hoạt động của môtô, xe hai bánh – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu. |
Toàn bộ tiêu chuẩn - Riêng các mục 6.3.2.1.1 và 6.3.2.1.2 và phụ lục D |
1/9/2003 1/1/2005 |
Yêu cầu về môi trường |
| |||
5 |
Khí thải |
TCVN 6938:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải |
Áp dụng phần quy định cho môtô, xe máy, Mức 2 Bảng 1. |
1/9/2003 |
6 |
Tiếng ồn |
TCVN 6436:1998 Âm học - tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
7 |
|
TCVN 6435:1998 Âm học – Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Phương pháp điều tra |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
Động cơ xe máy |
| |||
8 |
|
TCVN 6998:2002 Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômen xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh – Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2005 đối với xe đời mới; 1/9/2006 đối với đời xe đang sản xuất |
9 |
|
TCVN 6939:1998 Môtô – Quy tắc thử động cơ – Công suất hữu ích |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
Phụ tùng xe máy ( trừ phần động cơ ) | ||||
10 |
Khung xe |
TCVN 7238:2003 Môtô, xe máy – Khung – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
11 |
|
TCVN 6580:2000 Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện (VIN) - Vị trí và cách ghi |
|
|
12 |
|
TCVN 6578:2000 Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện (VIN) - Nội dung và cấu trúc. |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
13 |
Ống xả |
TCVN 7232:2003 Môtô, xe máy - ống xả - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
14 |
Nan hoa |
TCVN 7233:2003 Môtô, xe máy – Nan hoa - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
15 |
Vành thép |
TCVN 7234:2003 Môtô, xe máy – Vành thép - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
16 |
Chân phanh |
TCVN 7235:2003 Môtô, xe máy – Chân phanh - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
17 |
Tay phanh |
TCVN 7236:2003 Môtô, xe máy – Tay phanh - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
18 |
Dây phanh, dây côn, day ga |
TCVN 7237:2003 Môtô, xe máy – Dây phanh, dây côn, dây ga - yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
19 |
Ắc quy |
TCVN 4472:1993 Ắc quy chì khởi động |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
20 |
Gương chiếu hậu |
TCVN 6770:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu môtô và xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
21 |
Chân chống |
TCVN 6890:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - chân chống môtô, xe máy hai bánh – Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
22 |
Quay nắm, tay nắm |
TCVN 6924:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Quay nắm và tay nắm cho người cùng đi trên xe môtô, xe máy hai bánh |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
23 |
Thùng nhiên liệu (bình xăng) |
TCVN 6954:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Thùng nhiên liệu của môtô, xe máy hai bánh – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
24 |
Thiết bị đo vận tốc |
TCVN 6956:2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị đo vận tốc và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2003 |
25 |
Săm lốp |
TCVN 6721-1; 2:2002 Phương tiện giao thông đường bộ - Môtô - Phần 1: Săm, Phần 2: Lốp |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2005 |
26 |
Xích, Đĩa xích |
TCVN 6374: 1998 Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích |
Áp dụng phần đĩa xích |
1/9/2003 |
27 |
|
TCVN 7058: 2002 Phương tiện giao thông đường bộ - xích môtô - đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử |
Toàn bộ tiêu chuẩn |
1/9/2004 |